Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偵察機 ていさつき
máy bay do thám
偵察 ていさつ
trinh sát.
八 はち や
tám
偵察隊 ていさつたい
đội thám thính; đội trinh sát.
偵察員 ていさついん
trinh thám.
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)