Các từ liên quan tới 八千代市立大和田中学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever