Các từ liên quan tới 八千代市立村上小学校
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
小学校 しょうがっこう
tiểu học
八千 はっせん やち
8000
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập