Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八千種村
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
八千 はっせん やち
8000
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)