Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八味地黄丸
丸八 まるはち マルハチ
Cyathea mertensiana (species of tree fern)
黄味 きみ
lòng đỏ trứng
丸味 まるみ
tròn
黄八丈 きはちじょう
vải lụa kẻ ô vuông (kẻ ca rô) màu vàng
地味 ちみ じみ
sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng
黄占地 きしめじ
nấm tricholoma equestre
地味婚 じみこん ジミこん
lễ cưới đơn giản
地味な じ みな
giản dị, mộc mạc( áo quần)