八咫
やあた やた「BÁT」
Large, long
☆ Danh từ
Eight ata (approx. 144 cm)

八咫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八咫
八咫烏 やたがらす
yatagarasu (quạ ba chân, là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
八咫鏡 やたのかがみ やたかがみ
Yata no Kagami (là một chiếc gương đồng linh thiêng, là một phần của Hoàng gia Nhật Bản)
八咫の烏 やたのからす
yatagarasu (là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
咫 あた た
chiều dài của bàn tay mở từ đầu ngón cái đến đầu ngón giữa (đơn vị đo chiều dài ở Nhật Bản cổ đại)
咫尺 しせき
xích (đơn vị chỉ khoảng cách rất ngắn ở Trung Quốc)
八 はち や
tám
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)