八咫烏
やたがらす「BÁT Ô」
☆ Danh từ
Yatagarasu (quạ ba chân, là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)

八咫烏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八咫烏
八咫の烏 やたのからす
yatagarasu (là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
八咫 やあた やた
eight ata (approx. 144 cm)
八咫鏡 やたのかがみ やたかがみ
Yata no Kagami (là một chiếc gương đồng linh thiêng, là một phần của Hoàng gia Nhật Bản)
咫 あた た
chiều dài của bàn tay mở từ đầu ngón cái đến đầu ngón giữa (đơn vị đo chiều dài ở Nhật Bản cổ đại)
咫尺 しせき
xích (đơn vị chỉ khoảng cách rất ngắn ở Trung Quốc)
烏 からす カラス
quạ
烏龍 ウーロン
trà ô long
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)