八咫鏡
やたのかがみ やたかがみ「BÁT KÍNH」
☆ Danh từ
Yata no Kagami (là một chiếc gương đồng linh thiêng, là một phần của Hoàng gia Nhật Bản)

八咫鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八咫鏡
八咫 やあた やた
eight ata (approx. 144 cm)
八咫烏 やたがらす
yatagarasu (quạ ba chân, là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
八咫の烏 やたのからす
yatagarasu (là một con quạ thần thoại và là vị thần dẫn đường trong thần thoại Shinto)
咫 あた た
chiều dài của bàn tay mở từ đầu ngón cái đến đầu ngón giữa (đơn vị đo chiều dài ở Nhật Bản cổ đại)
咫尺 しせき
xích (đơn vị chỉ khoảng cách rất ngắn ở Trung Quốc)
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn