Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八坂女紅場学園
女坂 おんなざか
dễ hơn (của) hai tràn ra
紅学 こうがく
Hồng học (bộ môn khoa học chuyên nghiên cứu về Hồng lâu mộng)
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
矢場女 やばおんな
prostitute in a brothel disguised as an archery range