Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八塔寺ふるさと村
寺院と塔 じいんととう
đền đài.
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
寺院の塔 じいんのとう
phật đài.
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
八方ふさがり はっぽうふさがり
Không nghe lời người khác, không nghe ai ngăn cản
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.