Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八宝備仁
八宝菜 はっぽうさい はちたからさい
món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt
八丈宝貝 はちじょうだからがい はちじょうたからがい ハチジョウダカラガイ ハチジョウタカラガイ
chocolate cowry (Mauritia mauritiana), humpback cowry
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
宝箱 たからばこ
hộp châu báu
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)