Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八寸権現山
八寸 はっすん
tám tấc (đơn vị đo độ dài ~ 24,24cm)
権現 ごんげん
Hiện thân.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
現政権 げんせいけん
chính quyền đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
権現造り ごんげんづくり
kiến trúc gongen
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn