Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八巻アンナ
Một tiểu thuyết của nhà văn nga
アンナ蜂鳥 アンナはちどり アンナハチドリ
gõ kiến Anna (Calypte anna)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
八 はち や
tám
巻 まき かん
cuộn.
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八重八重 やえやえ
multilayered