Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八巻正治
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
八正道 はっしょうどう
bát chính đạo
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正八胞体 せいはちほうたい
tesseract (dạng bốn chiều của khối lập phương)
正八面体 せいはちめんたい
regular octahedron
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.