正治
しょうじ「CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ
Thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)

正治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正治
矯正治療必要度指標 きょうせいちりょうひつようどしひょう
chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha
矯正治療必要度指標(IOTN) きょーせーちりょーひつよーどしひょー(IOTN)
chỉ số mức độ cần thiết trong điều trị chỉnh nha
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
政治資金規正法 せいじしきんきせいほう
luật kiểm soát quỹ chính trị