Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
朝見 ちょうけん
việc triều kiến.
神社 じんじゃ
đền
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm