朝見
ちょうけん「TRIÊU KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc triều kiến.

Bảng chia động từ của 朝見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝見する/ちょうけんする |
Quá khứ (た) | 朝見した |
Phủ định (未然) | 朝見しない |
Lịch sự (丁寧) | 朝見します |
te (て) | 朝見して |
Khả năng (可能) | 朝見できる |
Thụ động (受身) | 朝見される |
Sai khiến (使役) | 朝見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝見すられる |
Điều kiện (条件) | 朝見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝見しろ |
Ý chí (意向) | 朝見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝見するな |
朝見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium