Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八幡海岸通
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
海岸通り かいがんどおり
Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
海岸 かいがん
bờ biển
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy
カリブかい カリブ海
biển Caribê