Các từ liên quan tới 八幡神社 (宝塚市)
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
八幡 はちまん やはた
chúa trời (của) chiến tranh; hachiman
八幡宮 はちまんぐう
miếu thờ Thần chiến tranh
神宝 しんぽう
kho báu thần thánh
八宝菜 はっぽうさい はちたからさい
món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt
弓矢八幡 ゆみやはちまん
chúa trời (của) chiến tranh
南無八幡 なむはちまん
O Great God of Arms, I beseech your aid against my enemy