Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八床町
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床 -しょう とこ
sàn nhà
床 ゆか とこ しょう
nền nhà
八 はち や
tám
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto