Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸利戡
ガラスど ガラス戸
cửa kính
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
八 はち や
tám
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)