Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八戸薬品
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬品 やくひん
dược phẩm
八品詞 はちひんし
tám từ loại (cách phân loại truyền thống, bao gồm danh từ, đại từ, tính từ, động từ, phó từ, giới từ, liên từ, thán từ)
薬品臭 やくひんくさ
mùi thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc