Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八斎戒
斎戒 さいかい
sự rửa tội.
八戒 はっかい はちかい
tám giới luật
斎戒沐浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
斎戒もく浴 さいかいもくよく
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Mari
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
戒 かい いんごと
sila (precept)
斎行 さいこう
mai táng
斎服 さいふく
những lễ phục của linh mục hay nhà sư