Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八日市護国
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
護国 ごこく
sự phòng thủ (của) một có nước
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
八洲国 やしまくに
Japan
保護国 ほごこく
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính