Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
八月 はちがつ
Tháng tám
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
一月 ひとつき いちげつ いちがつ
một tháng
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ