Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八木菜々花
菜々 なな
Tên người
八々 はっぱ
eight times eight
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
八宝菜 はっぽうさい はちたからさい
món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây