Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
八々 はっぱ
eight times eight
八宝菜 はっぽうさい はちたからさい
món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
雪花菜 おから きらず せっかさい
bã đậu
花野菜 はなやさい
cải hoa, hoa lơ