Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八波一起
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七顛八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一か八か いちかばちか いちかはちか
chìm hoặc bơi
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
一念発起 いちねんほっき
quyết tâm một lòng (khởi đầu việc gì đó); quyết tâm theo Phật đạo
奮起一番 ふんきいちばん
việc được truyền cảm hứng từ một điều gì đó