Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八浪知行
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
八方行灯 はっぽうあんどん
large hanging paper lantern
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung