Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八潮 (品川区)
八潮路 やしおじ
biển dài (lâu) đi du lịch xa bằng đường biển
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
八品詞 はちひんし
tám từ loại (cách phân loại truyền thống, bao gồm danh từ, đại từ, tính từ, động từ, phó từ, giới từ, liên từ, thán từ)
感潮河川 かんちょうかせん
sông theo thủy triều, sông chịu ảnh hưởng triều
八重の潮路 やえのしおじ はちじゅうのしおじ
những biển xa