Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八王子みなみ野駅
野積み のづみ
chất đống bên ngoài trời
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
みなし子 みなしご
đứa trẻ mồ côi.
八方睨み はっぽうにらみ
việc quan sát mọi hướng
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
to the brim
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.