Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八王子医療刑務所
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
医療 いりょう
sự chữa trị
医療事務用スタンプ いりょうじむようスタンプ
dấu đóng dùng cho công việc hành chính y tế
保健医療業務 ほけんいりょうぎょうむ
nghề nghiệp chăm sóc sức khỏe
医務 いむ
công việc liên quan đến việc điều trị bệnh, công việc của bác sĩ