Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トンネル トンネル
hầm.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode
トンネル会社 トンネルがいしゃ トンネルかいしゃ
công ty giả
トンネル効果 トンネルこうか
hiệu ứng đường hầm