Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
八角柱 はっかくちゅう
lăng trụ bát giác
之 これ
Đây; này.
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.