Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八蛇川
川蛇 かわへび
rắn sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八岐大蛇 やまたのおろち
Con rắn tám đầu, tám đuôi (trong thần thoại Nhật Bản)
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.