Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八角型掛け時計
はっかくかたかけとけい
đồng hồ treo tường hình bát giác
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
角型掛け時計 かくがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình vuông, hình chữ nhật
丸型掛け時計 まるがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình tròn
掛け時計 かけどけい かけとけい
đồng hồ treo tường.
掛時計 かけどけい
đồng hồ tường
時計仕掛け とけいじかけ
bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ
八掛 はっかけ はちかけ
bên trong vải (len) sử dụng xung quanh cái tát và e hèm
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.
Đăng nhập để xem giải thích