掛け時計
かけどけい かけとけい「QUẢI THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ treo tường.

掛け時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛け時計
角型掛け時計 かくがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình vuông, hình chữ nhật
丸型掛け時計 まるがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình tròn
八角型掛け時計 はっかくかたかけとけい
đồng hồ treo tường hình bát giác
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.
その他掛け時計 そのほかかけとけい
Đồng hồ treo khác
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
掛時計 かけどけい
đồng hồ tường
時計仕掛け とけいじかけ
bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ