掛時計
かけどけい「QUẢI THÌ KẾ」
Đồng hồ tường
Đồng hồ tường

掛時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
掛け時計 かけどけい かけとけい
đồng hồ treo tường.
時計仕掛け とけいじかけ
bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ
角型掛け時計 かくがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình vuông, hình chữ nhật
丸型掛け時計 まるがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình tròn
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計時 けいじ
đếm thời gian
屋外用掛け時計 おくがいようかけとけい おくがいようかけどけい
Đồng hồ treo ngoài trời.