Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八軒家船着場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
船着き場 ふなつきば
bến cảng; bến tàu
一軒家 いっけんや
căn nhà xây tách riêng ra, nhà nguyên căn
八家 はっけ
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
着船 ちゃくせん
tàu đã đến.
船場 ふなば
bến cảng, bến tàu
家着 いえぎ
quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; đồ mặc nhà