家着
いえぎ「GIA TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; đồ mặc nhà

家着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家着
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
自家撞着 じかどうちゃく
sự tự mâu thuẫn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định