Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八通関古道
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
八道 はちどう
8 khu (của) nhật bản phong kiến
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
関八州 かんはっしゅう
tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.