八達
はったつ はちたち「BÁT ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Các con đường với 8 phương hướng; sự giao thông tiện lợi; có khả năng trong nhiều mặt

Bảng chia động từ của 八達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 八達する/はったつする |
Quá khứ (た) | 八達した |
Phủ định (未然) | 八達しない |
Lịch sự (丁寧) | 八達します |
te (て) | 八達して |
Khả năng (可能) | 八達できる |
Thụ động (受身) | 八達される |
Sai khiến (使役) | 八達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 八達すられる |
Điều kiện (条件) | 八達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 八達しろ |
Ý chí (意向) | 八達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 八達するな |
八達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八達
四通八達 しつうはったつ
giao thông nối mạng mở rộng bên trong tất cả các phương hướng
八 はち や
tám
達 たち だち ダチ
những
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
八百八橋 はっぴゃくやばし
the large number of bridges over canals and rivers in Naniwa (present-day Osaka)
八百八町 はっぴゃくやちょう
khắp thành Edo