Kết quả tra cứu 八達
Các từ liên quan tới 八達
八達
はったつ はちたち
「BÁT ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Các con đường với 8 phương hướng; sự giao thông tiện lợi; có khả năng trong nhiều mặt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 八達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 八達する/はったつする |
Quá khứ (た) | 八達した |
Phủ định (未然) | 八達しない |
Lịch sự (丁寧) | 八達します |
te (て) | 八達して |
Khả năng (可能) | 八達できる |
Thụ động (受身) | 八達される |
Sai khiến (使役) | 八達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 八達すられる |
Điều kiện (条件) | 八達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 八達しろ |
Ý chí (意向) | 八達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 八達するな |