四通八達
しつうはったつ「TỨ THÔNG BÁT ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giao thông nối mạng mở rộng bên trong tất cả các phương hướng

Bảng chia động từ của 四通八達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 四通八達する/しつうはったつする |
Quá khứ (た) | 四通八達した |
Phủ định (未然) | 四通八達しない |
Lịch sự (丁寧) | 四通八達します |
te (て) | 四通八達して |
Khả năng (可能) | 四通八達できる |
Thụ động (受身) | 四通八達される |
Sai khiến (使役) | 四通八達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 四通八達すられる |
Điều kiện (条件) | 四通八達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 四通八達しろ |
Ý chí (意向) | 四通八達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 四通八達するな |
四通八達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四通八達
八達 はったつ はちたち
các con đường với 8 phương hướng; sự giao thông tiện lợi; có khả năng trong nhiều mặt
通達 つうたつ
sự thông đạt; sự thông báo
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
四十八手 しじゅうはって よんじゅうはちて
48 kỹ thuật của môn đấu vật
八万四千 はちまんしせん
84000
四国八十八箇所 しこくはちじゅうはっかしょ
chuyến hành hương qua 88 cảnh chùa (Shikoku Henro)