Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
三八 さんぱち
three and eight
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
錦 にしき
gấm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate