Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八頭町
八頭 はちがしら
khoai sọ
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang
八頭身 はっとうしん
beautiful well-proportioned woman (body 8 times longer than head)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
八 はち や
tám
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)