公傷制度
こうしょうせいど「CÔNG THƯƠNG CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Hệ thống chấn thương công khai
Hệ thống miễn trừ cho những người chơi bị thương trong một trận đấu chính thức bị giảm lương hoặc cách chức

公傷制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公傷制度
公傷 こうしょう
Vết thương do nghề nghiệp; thương trong khi làm nhiệm vụ
公的年金制度 こーてきねんきんせーど
hệ thống lương hưu công cộng
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
制度 せいど
chế độ
公選制 こうせんせい
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn