公的年金制度
こーてきねんきんせーど
Hệ thống lương hưu công cộng
Lương hưu quốc gia (lương hưu cơ bản)
公的年金制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公的年金制度
公的年金 こうてきねんきん
lương hưu do nhà nước cấp
年金制度 ねんきんせいど
hệ thống lương hưu (lên sơ đồ)
企業年金制度 きぎょうねんきんせいど
kế hoạch lương hưu tập đoàn
公的年金等控除 こーてきねんきんとーこーじょ
khấu trừ lương hưu công cộng
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai
年功制度 ねんこうせいど
chế độ thâm niên.
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
公的資金 こうてきしきん
những quĩ công cộng; tiền công cộng