Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公共工事
こうきょうこうじ
công trình công cộng
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
事共 ことども
các thứ; quan trọng
公事 こうじ くじ
việc công.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
「CÔNG CỘNG CÔNG SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích