公共支出
こうきょうししゅつ「CÔNG CỘNG CHI XUẤT」
☆ Danh từ
Chi tiêu công

公共支出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共支出
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公共債 こうきょうさい
công trái chính phủ
公共財 こうきょうざい
tài sản công