支出
ししゅつ「CHI XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.

Từ đồng nghĩa của 支出
noun
Từ trái nghĩa của 支出
Bảng chia động từ của 支出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 支出する/ししゅつする |
Quá khứ (た) | 支出した |
Phủ định (未然) | 支出しない |
Lịch sự (丁寧) | 支出します |
te (て) | 支出して |
Khả năng (可能) | 支出できる |
Thụ động (受身) | 支出される |
Sai khiến (使役) | 支出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 支出すられる |
Điều kiện (条件) | 支出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 支出しろ |
Ý chí (意向) | 支出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 支出するな |