Các từ liên quan tới 公共施設巡回バス・セッピィ号
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
公共施設管理者 こうきょうしせつかんりしゃ
người quản lý các cơ sở công cộng
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
共同施設税 きょうどうしせつぜい
public facilities tax
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
公設 こうせつ
quần chúng (cơ quan)